Bảng tổng hợp bát trạch-cung phi theo năm sinh
- Thứ ba - 23/06/2015 01:27
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Bảng tổng hợp bát trạch-cung phi theo năm sinh:
| NĂM SINH | Mạng | Tuổi | nữ : cung phi | nam : cung phi | ||
| 1940 | KIM | CANH THÌN | khôn | càn | ||
| 1941 | KIM | TÂN TỴ | khảm | khôn | ||
| 1942 | MỘC | NHÂM NGỌ | khôn | tốn | ||
| 1943 | MỘC | QÚY MÙI | chấn | chấn | ||
| 1944 | THỦY | GIÁP THÂN | tốn | khôn | ||
| 1945 | THỦY | ẤT DẬU | cấn | khảm | ||
| 1946 | THỔ | BÍNH TUẤT | càn | ly | ||
| 1947 | THỔ | ĐINH HỢI | đoài | cấn | ||
| 1948 | HỎA | MẬU TÝ | cấn | đoài | ||
| 1949 | HỎA | KỶ SỬU | ly | càn | ||
| 1950 | MỘC | CANH DẦN | khảm | khôn | ||
| 1951 | MỘC | TÂN MẸO | khôn | tốn | ||
| 1952 | THỦY | NHÂM THÌN | chấn | chấn | ||
| 1953 | THỦY | QUÝ TỴ | tốn | khôn | ||
| 1954 | KIM | GIÁP NGỌ | cấn | khảm | ||
| 1955 | KIM | ẤT MÙI | càn | ly | ||
| 1956 | HỎA | BÍNH THÂN | đoài | cấn | ||
| 1957 | HỎA | ĐINH DẬU | cấn | đoài | ||
| 1958 | MỘC | MẬU TUẤT | ly | càn | ||
| 1959 | MỘC | KỶ HỢI | khảm | khôn | ||
| 1960 | THỔ | CANH TÝ | khôn | tốn | ||
| 1961 | THỔ | TÂN SỬU | chấn | chấn | ||
| 1962 | KIM | NHÂM DẦN | tốn | khôn | ||
| 1963 | KIM | QÚY MÃO | cấn | khảm | ||
| 1964 | HỎA | GIÁP THÌN | càn | ly | ||
| 1965 | HỎA | ẤT TỴ | đoài | cấn | ||
| 1966 | THỦY | BÍNH NGỌ | cấn | đoài | ||
| 1967 | THỦY | ĐINH MÙI | ly | càn | ||
| 1968 | THỔ | MẬU THÂN | khảm | khôn | ||
| 1969 | THỔ | KỶ DẬU | khôn | tốn | ||
| 1970 | KIM | CANH TUẤT | chấn | chấn | ||
| 1971 | KIM | TÂN HỢI | tốn | khôn | ||
| 1972 | MỘC | NHÂM TÝ | cấn | khảm | ||
| 1973 | MỘC | QÚY SỬU | càn | ly | ||
| 1974 | THỦY | GIÁP DẦN | đoài | cấn | ||
| 1975 | THỦY | ẤT MÃO | cấn | đoài | ||
| 1976 | THỔ | BÍNH THÌN | ly | càn | ||
| 1977 | THỔ | ĐINH TỴ | khảm | khôn | ||
| 1978 | HỎA | MẬU NGỌ | khôn | tốn | ||
| 1979 | HỎA | KỶ MÙI | chấn | chấn | ||
| 1980 | MỘC | CANH THÂN | tốn | khôn | ||
| 1981 | MỘC | TÂN DẬU | cấn | khảm | ||
| 1982 | THỦY | NHÂM TUẤT | càn | ly | ||
| 1983 | THỦY | QUÝ HỢI | đoài | cấn | ||
| 1984 | KIM | GIÁP TÝ | cấn | đoài | ||
| 1985 | KIM | ẤT SỬU | ly | càn | ||
| 1986 | HỎA | BÍNH DẦN | khảm | khôn | ||
| 1987 | HỎA | ĐINH MÃO | khôn | tốn | ||
| 1988 | MỘC | MẬU THÌN | chấn | chấn | ||
| 1989 | MỘC | KỶ TỴ | tốn | khôn | ||
| 1990 | THỔ | CANH NGỌ | cấn | khảm | ||
| 1991 | THỔ | TÂN MÙI | càn | ly | ||
| 1992 | KIM | NHÂM THÂN | đoài | cấn | ||
| 1993 | KIM | QUÝ DẬU | cấn | đoài | ||
| 1994 | HỎA | GIÁP TUẤT | ly | càn | ||
| 1995 | HỎA | ẤT HỢI | khảm | khôn | ||
| 1996 | THỦY | BÍNH TÝ | khôn | tốn | ||
| 1997 | THỦY | ĐINH SỬU | chấn | chấn | ||
| 1998 | THỔ | MẬU DẦN | tốn | khôn | ||
| 1999 | THỔ | KỶ MÃO | cấn | khảm | ||
| 2000 | KIM | CANH THÌN | càn | ly | ||
| 2001 | KIM | TÂN TỴ | đoài | cấn | ||
| 2002 | MỘC | NHÂM NGỌ | cấn | đoài | ||
| 2003 | MỘC | QÚY MÙI | ly | càn | ||
| 2004 | THỦY | GIÁP THÂN | khảm | khôn | ||
| 2005 | THỦY | ẤT DẬU | khôn | tốn | ||
| 2006 | THỔ | BÍNH TUẤT | chấn | chấn | ||
| 2007 | THỔ | ĐINH HỢI | tốn | khôn | ||
| 2008 | HỎA | MẬU TÝ | cấn | khảm | ||
| 2009 | HỎA | KỶ SỬU | càn | ly | ||
| 2010 | MỘC | CANH DẦN | đoài | cấn | ||
| 2011 | MỘC | TÂN MÃO | cấn | đoài | ||
| 2012 | THỦY | NHÂM THÌN | ly | càn | ||
| 2013 | THỦY | QUÝ TỴ | khảm | khôn | ||
| 2014 | KIM | GIÁP NGỌ | khôn | tốn | ||
| 2015 | KIM | ẤT MÙI | chấn | chấn | ||
| 2016 | HỎA | BÍNH THÂN | tốn | khôn | ||
| 2017 | HỎA | ĐINH DẬU | cấn | khảm | ||
| 2018 | MỘC | MẬU TUẤT | càn | ly | ||
| 2019 | MỘC | KỶ HỢI | đoài | cấn | ||
| 2020 | THỔ | CANH TÝ | cấn | đoài | ||
| 2021 | THỔ | TÂN SỬU | ly | càn | ||
| KHẢM | BẮC | hướng và ngũ hành đại diện | thủy |
| LY | NAM | hỏa | |
| CHẤN | ĐÔNG | mộc | |
| TỐN | ĐÔNG NAM | mộc | |
| TRUNG :NAM:KHÔN,NỮ :CẤN | CUNG PHI TÂY | ||
| CÀN | TÂY BẮC | kim | |
| ĐOÀI | TÂY | kim | |
| CẤN | ĐÔNG BẮC | thổ | |
| KHÔN | TÂY NAM | thổ |